Đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Abia Warriors vs Heartland FC
Đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC
Phong độ Abia Warriors gần đây
Phong độ Heartland FC gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Abia Warriors vs Heartland FC
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC trước đây
-
13/03/2024Heartland FC2 - 0Abia Warriors2 - 0L
-
29/10/2023Abia Warriors1 - 0Heartland FC1 - 0W
-
01/05/2022Heartland FC2 - 1Abia Warriors2 - 1L
-
16/01/2022Abia Warriors1 - 0Heartland FC1 - 0W
-
21/07/2021Abia Warriors2 - 1Heartland FC2 - 1W
-
07/03/2021Heartland FC2 - 2Abia Warriors1 - 2D
-
12/01/2020Heartland FC1 - 0Abia Warriors0 - 0L
-
12/05/2019Heartland FC2 - 4Abia Warriors1 - 1W
-
06/02/2019Abia Warriors1 - 0Heartland FC1 - 0W
-
08/04/2018Heartland FC0 - 0Abia Warriors0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abia Warriors vs Heartland FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abia Warriors (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Abia Warriors (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abia Warriors thắng
Bại: là số trận Abia Warriors thua
Thắng: là số trận Abia Warriors thắng
Bại: là số trận Abia Warriors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abia Warriors và Heartland FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rivers United | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H T T H |
2 | Remo Stars | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 6 | 6 | 18 | T B T B T B |
3 | Enyimba | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T H H B T |
4 | Plateau United | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H T B T B T |
5 | Abia Warriors | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | T B T B T T |
6 | El Kanemi Warriors | 9 | 2 | 7 | 0 | 12 | 10 | 2 | 13 | H H H T H H |
7 | Sunshine Stars FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | T B T B T B |
8 | Nasarawa United | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 12 | T H B T B T |
9 | Enugu Rangers International | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T B B H H |
10 | Katsina United | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | T B H T B H |
11 | Shooting Stars SC | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | B B H B T T |
12 | Kwara United | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T H H H |
13 | Kano Pillars | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 | B T B T H B |
14 | Niger Tornadoes FC | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H B H H B H |
15 | Bendel Insurance | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | T H B T B B |
16 | Heartland FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | B T H H B T |
17 | Lobi Stars | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B T H H B T |
18 | Bayelsa United | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 9 | B H T B T B |
19 | Ikorodu United | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 8 | B B T H T B |
20 | Akwa United | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T B H B |
21 | Ikorodu City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: