Đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC, 22h00 ngày 15/6
Kết quả Heartland FC vs Niger Tornadoes FC
Đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC
Phong độ Heartland FC gần đây
Phong độ Niger Tornadoes FC gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Heartland FC vs Niger Tornadoes FC
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC trước đây
-
07/01/2024Niger Tornadoes FC3 - 2Heartland FC2 - 2L
-
10/07/2022Niger Tornadoes FC2 - 1Heartland FC0 - 0L
-
06/03/2022Heartland FC1 - 0Niger Tornadoes FC1 - 0W
-
07/02/2018Niger Tornadoes FC1 - 2Heartland FC0 - 2W
-
21/09/2016Heartland FC2 - 0Niger Tornadoes FC1 - 0W
-
11/05/2016Niger Tornadoes FC2 - 1Heartland FC1 - 1L
-
17/06/2012Niger Tornadoes FC1 - 0Heartland FC0 - 0L
-
21/03/2012Heartland FC2 - 1Niger Tornadoes FC0 - 0W
-
18/05/2011Niger Tornadoes FC3 - 1Heartland FC0 - 0L
-
14/11/2010Heartland FC2 - 1Niger Tornadoes FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Niger Tornadoes FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heartland FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Heartland FC (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heartland FC và Niger Tornadoes FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enyimba | 36 | 19 | 6 | 11 | 44 | 28 | 16 | 63 | H T T T H H |
2 | Enugu Rangers International | 36 | 18 | 8 | 10 | 49 | 32 | 17 | 62 | B T T H H B |
3 | Remo Stars | 36 | 19 | 5 | 12 | 50 | 36 | 14 | 62 | T T B T B T |
4 | Shooting Stars SC | 36 | 17 | 8 | 11 | 46 | 32 | 14 | 59 | B T H T B T |
5 | Plateau United | 36 | 18 | 3 | 15 | 52 | 37 | 15 | 57 | T B H B T T |
6 | Lobi Stars | 36 | 16 | 7 | 13 | 42 | 39 | 3 | 55 | H B B B T B |
7 | Bendel Insurance | 36 | 14 | 11 | 11 | 32 | 25 | 7 | 53 | H T H T H T |
8 | Katsina United | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 37 | 2 | 52 | B B H B T B |
9 | Rivers United | 36 | 14 | 8 | 14 | 43 | 39 | 4 | 50 | B T T B T B |
10 | Kano Pillars | 36 | 14 | 6 | 16 | 45 | 47 | -2 | 48 | T B T B H B |
11 | Kwara United | 36 | 11 | 15 | 10 | 31 | 33 | -2 | 48 | H H T H B T |
12 | Niger Tornadoes FC | 36 | 13 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 48 | B B H H H T |
13 | Abia Warriors | 36 | 14 | 6 | 16 | 39 | 44 | -5 | 48 | B T B B H T |
14 | Akwa United | 36 | 13 | 7 | 16 | 41 | 39 | 2 | 46 | B T T T B T |
15 | Sunshine Stars FC | 35 | 11 | 13 | 11 | 33 | 34 | -1 | 46 | H B T H T T |
16 | Bayelsa United | 36 | 11 | 11 | 14 | 42 | 49 | -7 | 44 | B T B T H H |
17 | Sporting Lagos FC | 36 | 11 | 10 | 15 | 37 | 42 | -5 | 43 | B T B H H B |
18 | Doma United | 35 | 11 | 9 | 15 | 25 | 39 | -14 | 42 | H B H B T B |
19 | Heartland FC | 36 | 8 | 11 | 17 | 35 | 46 | -11 | 35 | T B T B T B |
20 | Gombe United | 36 | 8 | 7 | 21 | 26 | 70 | -44 | 31 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: