Đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars, 22h00 ngày 17/11
Kết quả Sunshine Stars FC vs Lobi Stars
Đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars
Phong độ Sunshine Stars FC gần đây
Phong độ Lobi Stars gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Sunshine Stars FC vs Lobi Stars
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars trước đây
-
28/02/2024Sunshine Stars FC2 - 0Lobi Stars2 - 0W
-
08/10/2023Lobi Stars3 - 2Sunshine Stars FC0 - 0L
-
11/06/2023Sunshine Stars FC3 - 1Lobi Stars2 - 0W
-
23/04/2023Sunshine Stars FC1 - 0Lobi Stars1 - 0W
-
01/02/2023Lobi Stars1 - 0Sunshine Stars FC0 - 0L
-
22/05/2022Lobi Stars0 - 0Sunshine Stars FC0 - 0D
-
29/01/2022Sunshine Stars FC3 - 0Lobi Stars3 - 0W
-
30/05/2021Lobi Stars2 - 1Sunshine Stars FC2 - 1L
-
13/01/2021Sunshine Stars FC2 - 2Lobi Stars1 - 1D
-
05/01/2020Lobi Stars2 - 0Sunshine Stars FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunshine Stars FC vs Lobi Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunshine Stars FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sunshine Stars FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunshine Stars FC thắng
Bại: là số trận Sunshine Stars FC thua
Thắng: là số trận Sunshine Stars FC thắng
Bại: là số trận Sunshine Stars FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunshine Stars FC và Lobi Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 11 | 7 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 22 | T B T B T H |
2 | Rivers United | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 21 | H T T H B B |
3 | Enyimba | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 19 | H H B T H H |
4 | Niger Tornadoes FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H B H T T |
5 | Kano Pillars | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 17 | B T H B T T |
6 | Enugu Rangers International | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | B B H H T H |
7 | El Kanemi Warriors | 11 | 3 | 7 | 1 | 13 | 13 | 0 | 16 | H T H H T B |
8 | Plateau United | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T B T B H |
9 | Heartland FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | H H B T T T |
10 | Shooting Stars SC | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | H B T T B T |
11 | Kwara United | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H H H B T |
12 | Ikorodu City FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H T B T T |
13 | Abia Warriors | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T B T T B B |
14 | Sunshine Stars FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 13 | T B T B B B |
15 | Bayelsa United | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 13 | T B T B H T |
16 | Bendel Insurance | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
17 | Akwa United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 11 | -2 | 12 | B H B T B T |
18 | Katsina United | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T B H B B |
19 | Lobi Stars | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | H H B T B T |
20 | Nasarawa United | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | T B T B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: