Đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars, 22h00 ngày 12/6
Kết quả Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars
Đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars
Phong độ Niger Tornadoes FC gần đây
Phong độ Lobi Stars gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars trước đây
-
28/12/2023Lobi Stars1 - 0Niger Tornadoes FC0 - 0L
-
30/04/2023Lobi Stars1 - 0Niger Tornadoes FC0 - 0L
-
05/02/2023Niger Tornadoes FC0 - 0Lobi Stars0 - 0D
-
22/06/2022Niger Tornadoes FC0 - 1Lobi Stars0 - 0L
-
02/02/2022Lobi Stars1 - 1Niger Tornadoes FC0 - 0D
-
27/03/2019Lobi Stars2 - 2Niger Tornadoes FC1 - 1D
-
24/03/2019Lobi Stars2 - 2Niger Tornadoes FC0 - 1D
-
28/01/2018Lobi Stars3 - 1Niger Tornadoes FC2 - 1L
-
03/09/2017Lobi Stars1 - 0Niger Tornadoes FC0 - 0L
-
02/04/2017Niger Tornadoes FC2 - 1Lobi Stars1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niger Tornadoes FC vs Lobi Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niger Tornadoes FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Niger Tornadoes FC (sân khách) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niger Tornadoes FC thắng
Bại: là số trận Niger Tornadoes FC thua
Thắng: là số trận Niger Tornadoes FC thắng
Bại: là số trận Niger Tornadoes FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niger Tornadoes FC và Lobi Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enugu Rangers International | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 31 | 18 | 62 | B T B T T H |
2 | Enyimba | 35 | 19 | 5 | 11 | 43 | 27 | 16 | 62 | B T H T T T |
3 | Remo Stars | 35 | 18 | 5 | 12 | 46 | 35 | 11 | 59 | B T T B T B |
4 | Shooting Stars SC | 35 | 16 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 56 | T B T H T B |
5 | Lobi Stars | 35 | 16 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 55 | B H B B B T |
6 | Plateau United | 35 | 17 | 3 | 15 | 50 | 36 | 14 | 54 | B T B H B T |
7 | Katsina United | 35 | 14 | 10 | 11 | 38 | 34 | 4 | 52 | T B B H B T |
8 | Rivers United | 35 | 14 | 8 | 13 | 43 | 37 | 6 | 50 | B B T T B T |
9 | Bendel Insurance | 35 | 13 | 11 | 11 | 30 | 25 | 5 | 50 | T H T H T H |
10 | Kano Pillars | 35 | 14 | 6 | 15 | 45 | 45 | 0 | 48 | B T B T B H |
11 | Sunshine Stars FC | 35 | 11 | 13 | 11 | 33 | 34 | -1 | 46 | H B T H T T |
12 | Niger Tornadoes FC | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | T B B H H H |
13 | Kwara United | 35 | 10 | 15 | 10 | 29 | 33 | -4 | 45 | T H H T H B |
14 | Abia Warriors | 35 | 13 | 6 | 16 | 36 | 43 | -7 | 45 | T B T B B H |
15 | Akwa United | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T T T B |
16 | Sporting Lagos FC | 35 | 11 | 10 | 14 | 36 | 40 | -4 | 43 | T B T B H H |
17 | Bayelsa United | 35 | 11 | 10 | 14 | 41 | 48 | -7 | 43 | H B T B T H |
18 | Doma United | 35 | 11 | 9 | 15 | 25 | 39 | -14 | 42 | H B H B T B |
19 | Heartland FC | 35 | 8 | 11 | 16 | 34 | 42 | -8 | 35 | B T B T B T |
20 | Gombe United | 35 | 8 | 7 | 20 | 25 | 67 | -42 | 31 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: