Đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC, 06h00 ngày 17/2
Kết quả Managua FC vs Matagalpa FC
Đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Matagalpa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Managua FC vs Matagalpa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/2/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC trước đây
-
02/12/2024Matagalpa FC1 - 5Managua FC1 - 3W
-
17/11/2024Managua FC2 - 3Matagalpa FC0 - 1L
-
19/09/2024Matagalpa FC2 - 1Managua FC2 - 0L
-
25/04/2024Matagalpa FC0 - 2Managua FC0 - 1W
-
11/03/2024Managua FC3 - 2Matagalpa FC2 - 1W
-
13/11/2023Managua FC3 - 2Matagalpa FC0 - 2W
-
15/09/2023Matagalpa FC1 - 1Managua FC1 - 1D
-
20/04/2023Matagalpa FC0 - 0Managua FC0 - 0D
-
26/02/2023Managua FC3 - 0Matagalpa FC2 - 0W
-
28/11/2022Managua FC2 - 1Matagalpa FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Matagalpa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Matagalpa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T B T T T |
2 | Rancho Santana FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
3 | Managua FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T B T |
4 | Walter Ferretti | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | T B B T B T |
5 | UNAN Managua | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H T B |
6 | Jalapa | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 | H B T T B |
7 | Real Esteli | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
8 | HYH Export Sebaco FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B T H B |
9 | Matagalpa FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 4 | B B H B T |
10 | Deportivo Ocotal | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | B B B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: