Đối đầu Enyimba vs Remo Stars, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Enyimba vs Remo Stars
Đối đầu Enyimba vs Remo Stars
Phong độ Enyimba gần đây
Phong độ Remo Stars gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Enyimba vs Remo Stars
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Enyimba vs Remo Stars trước đây
-
13/03/2024Remo Stars1 - 0Enyimba0 - 0L
-
29/11/2023Enyimba0 - 1Remo Stars0 - 1L
-
03/06/2023Enyimba2 - 2Remo Stars0 - 0D
-
23/04/2023Enyimba1 - 1Remo Stars0 - 1D
-
01/02/2023Remo Stars1 - 0Enyimba1 - 0L
-
03/07/2022Remo Stars1 - 0Enyimba0 - 0L
-
02/03/2022Enyimba2 - 1Remo Stars1 - 0W
-
16/05/2019Remo Stars0 - 0Enyimba0 - 0D
-
10/02/2019Enyimba1 - 0Remo Stars0 - 0W
-
21/05/2017Remo Stars0 - 1Enyimba0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Enyimba vs Remo Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Enyimba vs Remo Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enyimba vs Remo Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enyimba vs Remo Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enyimba (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Enyimba (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Enyimba thắng
Bại: là số trận Enyimba thua
Thắng: là số trận Enyimba thắng
Bại: là số trận Enyimba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Enyimba và Remo Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 6 | 7 | 21 | B T B T B T |
2 | Rivers United | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 21 | T H T T H B |
3 | Enyimba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H H B T H |
4 | El Kanemi Warriors | 10 | 3 | 7 | 0 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H H T |
5 | Enugu Rangers International | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | T B B H H T |
6 | Plateau United | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | T B T B T B |
7 | Niger Tornadoes FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | B H H B H T |
8 | Kano Pillars | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | T B T H B T |
9 | Abia Warriors | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 14 | B T B T T B |
10 | Sunshine Stars FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | B T B T B B |
11 | Bendel Insurance | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | H B T B B T |
12 | Heartland FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T T |
13 | Katsina United | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T B H B |
14 | Nasarawa United | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H B T B T B |
15 | Shooting Stars SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 12 | B H B T T B |
16 | Ikorodu United | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B T |
17 | Kwara United | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T H H H B |
18 | Bayelsa United | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 10 | H T B T B H |
19 | Akwa United | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B H B T |
20 | Lobi Stars | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | T H H B T B |
21 | Ikorodu City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: