Đối đầu Plateau United vs Rivers United, 22h10 ngày 26/1
Kết quả Plateau United vs Rivers United
Đối đầu Plateau United vs Rivers United
Phong độ Plateau United gần đây
Phong độ Rivers United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Plateau United vs Rivers United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Plateau United vs Rivers United trước đây
-
30/12/2024Rivers United1 - 1Plateau United0 - 0D
-
16/04/2024Rivers United3 - 1Plateau United2 - 0L
-
10/01/2024Plateau United3 - 2Rivers United1 - 1W
-
01/06/2022Rivers United2 - 0Plateau United1 - 0L
-
06/02/2022Plateau United1 - 0Rivers United1 - 0W
-
30/06/2021Rivers United3 - 1Plateau United2 - 0L
-
03/03/2021Plateau United1 - 1Rivers United0 - 1D
-
02/02/2020Plateau United1 - 0Rivers United1 - 0W
-
20/05/2018Rivers United1 - 0Plateau United1 - 0L
-
17/01/2018Plateau United2 - 0Rivers United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Plateau United vs Rivers United
- Thống kê lịch sử đối đầu Plateau United vs Rivers United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plateau United vs Rivers United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plateau United vs Rivers United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plateau United (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Plateau United (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Plateau United thắng
Bại: là số trận Plateau United thua
Thắng: là số trận Plateau United thắng
Bại: là số trận Plateau United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Plateau United và Rivers United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 12 | 11 | 36 | T B T H T T |
2 | Rivers United | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 11 | 8 | 34 | H T B T H H |
3 | Shooting Stars SC | 19 | 10 | 3 | 6 | 18 | 13 | 5 | 33 | B T T T T T |
4 | Enugu Rangers International | 20 | 8 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | H T H B T B |
5 | Abia Warriors | 20 | 9 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 30 | B T B T T T |
6 | El Kanemi Warriors | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 29 | B H B T B T |
7 | Ikorodu City FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 28 | T B H B T B |
8 | Kano Pillars | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T B T B T |
9 | Enyimba | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H H H T B |
10 | Niger Tornadoes FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | T B T B B T |
11 | Bendel Insurance | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 20 | 0 | 24 | B T H H T H |
12 | Bayelsa United | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 24 | H T T B B B |
13 | Sunshine Stars FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | B H B T B T |
14 | Kwara United | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 23 | B T B B T B |
15 | Plateau United | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | B B T B H H |
16 | Katsina United | 20 | 6 | 5 | 9 | 13 | 16 | -3 | 23 | T B H B T B |
17 | Heartland FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 22 | B T B H B H |
18 | Nasarawa United | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T H B B T |
19 | Lobi Stars | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 24 | -8 | 20 | B T B T B H |
20 | Akwa United | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 21 | -5 | 19 | T B H B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: