Đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Akwa United vs Shooting Stars SC
Đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC
Phong độ Akwa United gần đây
Phong độ Shooting Stars SC gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Akwa United vs Shooting Stars SC
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC trước đây
-
27/10/2024Shooting Stars SC2 - 1Akwa United1 - 0L
-
10/03/2024Shooting Stars SC3 - 0Akwa United2 - 0L
-
22/10/2023Akwa United0 - 0Shooting Stars SC0 - 0D
-
26/03/2023Akwa United2 - 0Shooting Stars SC0 - 0W
-
19/02/2023Shooting Stars SC2 - 2Akwa United2 - 2D
-
11/04/2022Akwa United2 - 1Shooting Stars SC1 - 0W
-
26/12/2021Shooting Stars SC1 - 1Akwa United0 - 1D
-
03/09/2017Shooting Stars SC1 - 0Akwa United0 - 0L
-
02/04/2017Akwa United4 - 2Shooting Stars SC4 - 0W
-
05/06/2016Shooting Stars SC3 - 0Akwa United2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akwa United vs Shooting Stars SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akwa United (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Akwa United (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akwa United thắng
Bại: là số trận Akwa United thua
Thắng: là số trận Akwa United thắng
Bại: là số trận Akwa United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akwa United và Shooting Stars SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 28 | 17 | 3 | 8 | 37 | 22 | 15 | 54 | T B T B T B |
2 | Rivers United | 28 | 12 | 10 | 6 | 26 | 19 | 7 | 46 | T B H T H T |
3 | Enugu Rangers International | 29 | 12 | 9 | 8 | 32 | 20 | 12 | 45 | T B T B H T |
4 | Ikorodu City FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 31 | 9 | 44 | T H T B T T |
5 | Shooting Stars SC | 28 | 12 | 7 | 9 | 26 | 22 | 4 | 43 | B B H H H B |
6 | Kano Pillars | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | T T H T T B |
7 | Bendel Insurance | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 27 | 5 | 41 | T T H T B T |
8 | Enyimba | 28 | 10 | 11 | 7 | 24 | 21 | 3 | 41 | B T B H T T |
9 | Abia Warriors | 28 | 12 | 5 | 11 | 27 | 27 | 0 | 41 | T B T H H B |
10 | Niger Tornadoes FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 30 | 32 | -2 | 40 | B T T B B T |
11 | El Kanemi Warriors | 28 | 10 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 40 | B B H H T B |
12 | Kwara United | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H B T B |
13 | Plateau United | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 37 | H T B T B T |
14 | Katsina United | 29 | 10 | 6 | 13 | 19 | 22 | -3 | 36 | H T B B T B |
15 | Heartland FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 34 | B T B H B H |
16 | Bayelsa United | 28 | 8 | 10 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | H B H B T H |
17 | Nasarawa United | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 31 | -6 | 32 | B H H T H H |
18 | Sunshine Stars FC | 28 | 9 | 5 | 14 | 26 | 41 | -15 | 32 | B T H B T H |
19 | Akwa United | 28 | 7 | 7 | 14 | 23 | 31 | -8 | 28 | T B H B T H |
20 | Lobi Stars | 28 | 5 | 8 | 15 | 20 | 35 | -15 | 23 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: