Đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq, 21h05 ngày 05/5
Kết quả Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq
Đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq
Phong độ Al-Nahda Muscat gần đây
Phong độ Al Rustaq gần đây
VĐQG Oman 2024-2025: Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq
-
Giải đấu: VĐQG OmanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq trước đây
-
18/01/2024Al-Nahda Muscat0 - 1Al Rustaq0 - 0L
-
11/11/2023Al Rustaq3 - 2Al-Nahda Muscat0 - 1L
-
28/10/2023Al Rustaq1 - 1Al-Nahda Muscat1 - 1D
-
19/04/2023Al-Nahda Muscat1 - 1Al Rustaq0 - 1D
-
08/11/2022Al Rustaq0 - 2Al-Nahda Muscat0 - 0W
-
10/05/2022Al-Nahda Muscat1 - 1Al Rustaq1 - 0D
-
06/02/2022Al Rustaq1 - 1Al-Nahda Muscat0 - 0D
-
12/02/2021Al-Nahda Muscat1 - 3Al Rustaq1 - 1L
-
25/02/2023Al-Nahda Muscat0 - 0Al Rustaq0 - 0D
-
20/02/2023Al Rustaq0 - 0Al-Nahda Muscat0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Oman | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Oman | 6 | 1 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Oman | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs Al Rustaq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nahda Muscat (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Al-Nahda Muscat (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Nahda Muscat thắng
Bại: là số trận Al-Nahda Muscat thua
Thắng: là số trận Al-Nahda Muscat thắng
Bại: là số trận Al-Nahda Muscat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Oman mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Nahda Muscat và Al Rustaq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Oman mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Oman 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 19 | 15 | 3 | 1 | 35 | 8 | 27 | 48 | T T T T B H |
2 | Al-Nahda Muscat | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T H T T T |
3 | Sohar Club | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T H H B |
4 | Oman Club | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 30 | T B B B T H |
5 | Al-Nasr(OMA) | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 25 | B H B B B T |
6 | Al Rustaq | 19 | 6 | 7 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B H T T H |
7 | ibri | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 24 | B H T B T B |
8 | Al Shabab(OMA) | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | T T H H T B |
9 | Sur Club | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 28 | -3 | 21 | B H B H T T |
10 | Dhufar | 19 | 6 | 2 | 11 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B B H B B |
11 | Bahla | 19 | 3 | 5 | 11 | 9 | 23 | -14 | 14 | B T T H H B |
12 | Al Wehda(OMA) | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | T B B B B T |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: