Đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat, 20h20 ngày 06/3
Kết quả Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat
Đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat
Phong độ Al Wehda(OMA) gần đây
Phong độ Al-Nahda Muscat gần đây
VĐQG Oman 2024-2025: Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat
-
Giải đấu: VĐQG OmanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2024 20:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat trước đây
-
27/08/2023Al-Nahda Muscat2 - 0Al Wehda(OMA)0 - 0L
-
08/05/2008Al-Nahda Muscat3 - 4Al Wehda(OMA)0 - 0W
-
31/01/2008Al Wehda(OMA)2 - 1Al-Nahda Muscat0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Oman | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda(OMA) vs Al-Nahda Muscat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wehda(OMA) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Wehda(OMA) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda(OMA) thắng
Bại: là số trận Al Wehda(OMA) thua
Thắng: là số trận Al Wehda(OMA) thắng
Bại: là số trận Al Wehda(OMA) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Oman mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wehda(OMA) và Al-Nahda Muscat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Oman mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Oman 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 12 | 10 | 2 | 0 | 23 | 3 | 20 | 32 | T H T T T T |
2 | Al-Nahda Muscat | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T H T H B |
3 | Oman Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | H T B T T H |
4 | Al-Nasr(OMA) | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | H T T T T T |
5 | Sohar Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 19 | T H T B B H |
6 | ibri | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 11 | 0 | 16 | T T T T H B |
7 | Dhufar | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 16 | B T T B T B |
8 | Al Rustaq | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | H B H B T T |
9 | Sur Club | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B B B B T |
10 | Al Shabab(OMA) | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B H B H B H |
11 | Al Wehda(OMA) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 7 | T B B B B B |
12 | Bahla | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B H H B |
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: