Đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui, 04h00 ngày 17/9
Kết quả CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
Đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
Phong độ Atletico Chiriqui gần đây
VĐQG Panama 2024: CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
-
Giải đấu: VĐQG PanamaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2023 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui trước đây
-
11/03/2023Atletico Chiriqui0 - 0CD Arabe Unido0 - 0D
-
11/09/2022CD Arabe Unido2 - 0Atletico Chiriqui0 - 0W
-
27/03/2022Atletico Chiriqui1 - 0CD Arabe Unido0 - 0L
-
26/09/2021Atletico Chiriqui0 - 1CD Arabe Unido0 - 0W
-
28/03/2021CD Arabe Unido2 - 0Atletico Chiriqui1 - 0W
-
19/11/2020CD Arabe Unido0 - 0Atletico Chiriqui0 - 0D
-
01/03/2020Atletico Chiriqui2 - 3CD Arabe Unido1 - 1W
-
10/11/2019CD Arabe Unido3 - 0Atletico Chiriqui1 - 0W
-
15/09/2019Atletico Chiriqui1 - 0CD Arabe Unido1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Panama Liga Nacional de Ascenso | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arabe Unido (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CD Arabe Unido (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Arabe Unido thắng
Bại: là số trận CD Arabe Unido thua
Thắng: là số trận CD Arabe Unido thắng
Bại: là số trận CD Arabe Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Panama mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Arabe Unido và Atletico Chiriqui trên Bảng xếp hạng của VĐQG Panama mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Panama 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | B T B T T B |
2 | Herrera FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H B T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | H T T T T B |
4 | Tauro FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | B B B B B T |
5 | CD Universitario | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | H B H H B T |
6 | Plaza Amador | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H B T T |
7 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T B H T T T |
8 | Costa Del Este | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | T B H T B T |
9 | CD Arabe Unido | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H B T B |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 17 | -6 | 19 | H T H T B B |
11 | San Francisco FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | H T H B H T |
12 | Atletico Chiriqui | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T H B B B |
Cập nhật: