Kết quả CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui, 04h00 ngày 17/09
Kết quả CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
Đối đầu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
Phong độ Atletico Chiriqui gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/09/202304:00
-
CD Arabe Unido 22Atletico Chiriqui 2 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Panama 2023 » vòng 9
-
CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui: Diễn biến chính
-
10'Cecena J.1-0
-
14'Jose Del Carmen Gonzalez Joly2-0
-
45'2-0Saldana A.
-
56'2-0Tomas David Sierra Landines
-
64'2-1Florez J.
-
79'2-1Aparicio R.
-
82'Cecena J.2-1
-
83'Reed Y.2-1
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Arabe Unido vs Atletico Chiriqui: Số liệu thống kê
-
CD Arabe UnidoAtletico Chiriqui
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
115Pha tấn công95
-
-
73Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Panama 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | B T B T T B |
2 | Herrera FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H B T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | H T T T T B |
4 | Tauro FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 25 | B B B B T T |
5 | CD Universitario | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | H B H H B T |
6 | Plaza Amador | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H B T T |
7 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T B H T T T |
8 | Costa Del Este | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | T B H T B T |
9 | CD Arabe Unido | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H B T B |
10 | Alianza FC (PAN) | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 18 | -7 | 19 | T H T B B B |
11 | San Francisco FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | H T H B H T |
12 | Atletico Chiriqui | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T H B B B |