Kết quả CA Independente vs San Francisco FC, 08h30 ngày 19/10
Kết quả CA Independente vs San Francisco FC
Đối đầu CA Independente vs San Francisco FC
Phong độ CA Independente gần đây
Phong độ San Francisco FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202408:30
-
CA Independente 2 11San Francisco FC 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.88O 2
0.78U 2
1.031
1.50X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Independente vs San Francisco FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng 14
-
CA Independente vs San Francisco FC: Diễn biến chính
-
37'0-0Miguel Camargo
-
37'Martin Guillermo Ruiz Perez0-0
-
37'0-0Jhamal Rodriguez
-
37'Jair Modelo0-0
-
45'Luis Fields0-0
-
75'Marlon Avila1-0
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CA Independente vs San Francisco FC: Số liệu thống kê
-
CA IndependenteSan Francisco FC
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
87Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |