Kết quả CD Arabe Unido vs Sporting San Miguelito, 08h15 ngày 06/10
Kết quả CD Arabe Unido vs Sporting San Miguelito
Đối đầu CD Arabe Unido vs Sporting San Miguelito
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
Phong độ Sporting San Miguelito gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202408:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.72O 2
0.80U 2
0.831
2.70X
2.882
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Arabe Unido vs Sporting San Miguelito
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng 12
-
CD Arabe Unido vs Sporting San Miguelito: Diễn biến chính
-
16'0-0Rigoberto Nino
-
36'0-0Osvald Lay
-
89'0-0Jael Garibaldi
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Arabe Unido vs Sporting San Miguelito: Số liệu thống kê
-
CD Arabe UnidoSporting San Miguelito
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
130Pha tấn công118
-
-
75Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |