Kết quả Deportivo Recoleta vs Atletico Colegiales, 21h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Paraguay 2024 » vòng 22

  • Deportivo Recoleta vs Atletico Colegiales: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Esteban Thompson
  • 25'
    Lucas Gonzalez goal 
    1-1
  • 32'
    Lucas Gonzalez goal 
    2-1
  • 67'
    Lucas Gonzalez goal 
    3-1
  • 68'
    3-2
    goal Orquiola C.
  • 75'
    Juan Isidro Nunez Benitez goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Lozada J.
  • BXH Hạng 2 Paraguay
  • BXH bóng đá Paraguay mới nhất
  • Deportivo Recoleta vs Atletico Colegiales: Số liệu thống kê

  • Deportivo Recoleta
    Atletico Colegiales
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Paraguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportivo Recoleta 30 19 8 3 57 20 37 65 H T T T H H
2 Atletico Tembetary 30 19 5 6 46 24 22 62 H T T T H B
3 Deportivo Carapegua 30 17 7 6 45 27 18 58 H T H T T T
4 Sportivo San Lorenzo 30 12 10 8 35 31 4 46 H B H T T H
5 resistencia SC 30 13 6 11 35 35 0 45 H T H T T T
6 Encarnacion FC 30 12 8 10 43 39 4 44 H B H B H H
7 Deportivo Santani 30 11 9 10 35 33 2 42 T T H H T B
8 Rubio nu 30 11 9 10 33 35 -2 42 T H H T B T
9 Guairena 30 10 11 9 30 25 5 38 H B H H T B
10 12 de Junio VH 30 10 8 12 35 35 0 38 B H B B B T
11 Independiente Luque 30 10 8 12 33 37 -4 38 T T T T H B
12 Martin Ledesma 30 8 12 10 28 35 -7 36 H B H B B T
13 Club Fernando de la Mora 30 8 11 11 31 33 -2 35 B H H B T H
14 3 De Febrero 30 6 11 13 24 37 -13 29 H B H B B T
15 Sol de America Pastoreo 30 6 5 19 28 50 -22 23 T B B B B B
16 Atletico Colegiales 30 2 4 24 28 70 -42 10 B B B B B B