Đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero, 18h00 ngày 02/10
Kết quả 12 de Octubre vs 3 De Febrero
Đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero
Phong độ 12 de Octubre gần đây
Phong độ 3 De Febrero gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: 12 de Octubre vs 3 De Febrero
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero trước đây
-
27/06/20233 De Febrero3 - 012 de Octubre1 - 0L
-
25/08/20193 De Febrero0 - 212 de Octubre0 - 1W
-
12/05/201912 de Octubre2 - 13 De Febrero1 - 0W
-
20/07/201512 de Octubre0 - 13 De Febrero0 - 1L
-
13/04/20153 De Febrero4 - 012 de Octubre0 - 0L
-
17/09/20213 De Febrero0 - 112 de Octubre0 - 1W
-
20/10/20143 De Febrero0 - 212 de Octubre0 - 0W
-
10/08/201412 de Octubre1 - 13 De Febrero1 - 0D
-
15/05/201412 de Octubre1 - 13 De Febrero0 - 1D
-
02/03/20143 De Febrero3 - 212 de Octubre2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Paraguay | 1 | 1 | 0 | 0 |
Paraguay | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs 3 De Febrero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
12 de Octubre (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
12 de Octubre (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 12 de Octubre thắng
Bại: là số trận 12 de Octubre thua
Thắng: là số trận 12 de Octubre thắng
Bại: là số trận 12 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 12 de Octubre và 3 De Febrero trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sol de America | 29 | 20 | 4 | 5 | 40 | 25 | 15 | 64 | T B T T T H |
2 | 2 de Mayo PJC | 29 | 16 | 9 | 4 | 45 | 21 | 24 | 57 | T H T T H H |
3 | Deportivo Recoleta | 29 | 14 | 6 | 9 | 56 | 43 | 13 | 48 | B T H B B H |
4 | Club Fernando de la Mora | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 29 | 10 | 48 | H T H B B T |
5 | Independiente Luque | 28 | 13 | 8 | 7 | 46 | 33 | 13 | 47 | T H T B B H |
6 | Rubio nu | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 42 | -2 | 43 | T H T H B B |
7 | Sportivo San Lorenzo | 29 | 11 | 8 | 10 | 35 | 27 | 8 | 41 | B H B T B T |
8 | Deportivo Santani | 28 | 11 | 8 | 9 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T B B T |
9 | Sol de America Pastoreo | 29 | 10 | 10 | 9 | 35 | 30 | 5 | 40 | B H T H T H |
10 | Deportivo Carapegua | 28 | 10 | 9 | 9 | 40 | 29 | 11 | 39 | B H B T T B |
11 | 3 De Febrero | 28 | 9 | 6 | 13 | 34 | 41 | -7 | 33 | B H B B H H |
12 | 24 de Setiembre | 28 | 7 | 8 | 13 | 38 | 44 | -6 | 29 | H B B B T T |
13 | Atletico Colegiales | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 29 | T T H B T T |
14 | Martin Ledesma | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 40 | -12 | 28 | T H T H B B |
15 | Atyra FC | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 52 | -24 | 26 | B B H T B T |
16 | 12 de Octubre | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 54 | -31 | 14 | B H H B B H |
Cập nhật: