Đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo, 01h30 ngày 16/9
Kết quả 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo
Đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo
Phong độ 12 de Octubre gần đây
Phong độ Sportivo San Lorenzo gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2023 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo trước đây
-
10/06/2023Sportivo San Lorenzo1 - 112 de Octubre0 - 0D
-
04/08/201312 de Octubre2 - 0Sportivo San Lorenzo0 - 0W
-
15/04/2013Sportivo San Lorenzo0 - 012 de Octubre0 - 0D
-
17/07/2011Sportivo San Lorenzo2 - 212 de Octubre0 - 0D
-
11/04/201112 de Octubre1 - 1Sportivo San Lorenzo0 - 0D
-
07/11/202012 de Octubre0 - 1Sportivo San Lorenzo0 - 0L
-
13/08/202012 de Octubre1 - 0Sportivo San Lorenzo0 - 0W
-
25/01/2020Sportivo San Lorenzo1 - 012 de Octubre0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 5 | 1 | 4 | 0 |
VĐQG Paraguay | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 12 de Octubre vs Sportivo San Lorenzo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
12 de Octubre (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
12 de Octubre (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 12 de Octubre thắng
Bại: là số trận 12 de Octubre thua
Thắng: là số trận 12 de Octubre thắng
Bại: là số trận 12 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 12 de Octubre và Sportivo San Lorenzo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sol de America | 30 | 21 | 4 | 5 | 46 | 25 | 21 | 67 | B T T T H T |
2 | 2 de Mayo PJC | 30 | 16 | 9 | 5 | 46 | 23 | 23 | 57 | H T T H H B |
3 | Independiente Luque | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | T B B H T H |
4 | Deportivo Recoleta | 30 | 15 | 6 | 9 | 59 | 45 | 14 | 51 | T H B B H T |
5 | Club Fernando de la Mora | 30 | 14 | 6 | 10 | 40 | 31 | 9 | 48 | T H B B T B |
6 | Rubio nu | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 44 | -2 | 44 | H T H B B H |
7 | Deportivo Santani | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 43 | -2 | 44 | T B B T B T |
8 | Deportivo Carapegua | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T T B T H |
9 | Sol de America Pastoreo | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 31 | 6 | 43 | H T H T H T |
10 | Sportivo San Lorenzo | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 27 | 8 | 42 | H B T B T H |
11 | 3 De Febrero | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 42 | -3 | 39 | B B H H T T |
12 | Atletico Colegiales | 30 | 9 | 5 | 16 | 29 | 44 | -15 | 32 | H B T T T B |
13 | Martin Ledesma | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 41 | -11 | 31 | H T H B B T |
14 | 24 de Setiembre | 30 | 7 | 8 | 15 | 38 | 52 | -14 | 29 | B B T T B B |
15 | Atyra FC | 30 | 7 | 5 | 18 | 32 | 58 | -26 | 26 | H T B T B B |
16 | 12 de Octubre | 30 | 2 | 8 | 20 | 24 | 62 | -38 | 14 | H B B H B B |
Cập nhật: