Đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales
Đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales
Phong độ Club Fernando de la Mora gần đây
Phong độ Atletico Colegiales gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales trước đây
-
02/07/2024Atletico Colegiales1 - 1Club Fernando de la Mora1 - 0D
-
24/09/2023Atletico Colegiales1 - 0Club Fernando de la Mora0 - 0L
-
17/06/2023Club Fernando de la Mora2 - 1Atletico Colegiales1 - 1W
-
20/08/2022Club Fernando de la Mora5 - 1Atletico Colegiales3 - 0W
-
14/05/2022Atletico Colegiales1 - 3Club Fernando de la Mora1 - 3W
-
05/08/2012Atletico Colegiales0 - 0Club Fernando de la Mora0 - 0D
-
15/04/2012Club Fernando de la Mora1 - 0Atletico Colegiales1 - 0W
-
10/09/2011Atletico Colegiales1 - 0Club Fernando de la Mora0 - 0L
-
05/06/2011Club Fernando de la Mora0 - 0Atletico Colegiales0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Fernando de la Mora vs Atletico Colegiales: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Fernando de la Mora (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Club Fernando de la Mora (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Fernando de la Mora thắng
Bại: là số trận Club Fernando de la Mora thua
Thắng: là số trận Club Fernando de la Mora thắng
Bại: là số trận Club Fernando de la Mora thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Fernando de la Mora và Atletico Colegiales trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 19 | 37 | 64 | T H T T T H |
2 | Atletico Tembetary | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 21 | 24 | 62 | T H T T T H |
3 | Deportivo Carapegua | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 52 | B B H T H T |
4 | Encarnacion FC | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B H B H B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 28 | 11 | 9 | 8 | 30 | 27 | 3 | 42 | T T H B H T |
6 | Deportivo Santani | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 31 | 1 | 39 | B T T T H H |
7 | Rubio nu | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 39 | H B T H H T |
8 | resistencia SC | 28 | 11 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 39 | T H H T H T |
9 | Guairena | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | T B H B H H |
10 | Independiente Luque | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 32 | -2 | 37 | H H T T T T |
11 | 12 de Junio VH | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 33 | -1 | 35 | H T B H B B |
12 | Martin Ledesma | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 32 | -8 | 33 | H B H B H B |
13 | Club Fernando de la Mora | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 32 | -7 | 31 | B H B H H B |
14 | 3 De Febrero | 28 | 5 | 11 | 12 | 19 | 32 | -13 | 26 | H T H B H B |
15 | Sol de America Pastoreo | 28 | 6 | 5 | 17 | 27 | 45 | -18 | 23 | B H T B B B |
16 | Atletico Colegiales | 28 | 2 | 4 | 22 | 26 | 62 | -36 | 10 | T B B B B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Atlantida SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
21 | 24 de Setiembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
23 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: