Đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Deportivo Recoleta vs Guairena
Đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena
Phong độ Deportivo Recoleta gần đây
Phong độ Guairena gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: Deportivo Recoleta vs Guairena
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena trước đây
-
11/06/2024Guairena2 - 1Deportivo Recoleta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Recoleta vs Guairena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Recoleta (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Deportivo Recoleta (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Recoleta thắng
Bại: là số trận Deportivo Recoleta thua
Thắng: là số trận Deportivo Recoleta thắng
Bại: là số trận Deportivo Recoleta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Recoleta và Guairena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 25 | 16 | 6 | 3 | 51 | 19 | 32 | 54 | T H T H T H |
2 | Atletico Tembetary | 25 | 16 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 52 | T T T B T H |
3 | Deportivo Carapegua | 25 | 13 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 45 | T T T B B H |
4 | Encarnacion FC | 25 | 12 | 5 | 8 | 38 | 29 | 9 | 41 | T T B T B H |
5 | Sportivo San Lorenzo | 25 | 10 | 8 | 7 | 27 | 26 | 1 | 38 | B H B T T H |
6 | Guairena | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 20 | 5 | 36 | B T B T B H |
7 | 12 de Junio VH | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 27 | 3 | 34 | T H T H T B |
8 | Rubio nu | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 31 | -3 | 34 | T T T H B T |
9 | Martin Ledesma | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T B T H B H |
10 | resistencia SC | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 32 | B B B T H H |
11 | Deportivo Santani | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | H B T T B T |
12 | Club Fernando de la Mora | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 29 | -5 | 29 | B B T B H B |
13 | Independiente Luque | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B B B H H T |
14 | 3 De Febrero | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | H T H B H T |
15 | Sol de America Pastoreo | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | B B B B H T |
16 | Atletico Colegiales | 25 | 2 | 4 | 19 | 26 | 54 | -28 | 10 | B B B T B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
21 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
22 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: