Đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque, 01h30 ngày 21/9
Kết quả Atletico Colegiales vs Independiente Luque
Đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque
Phong độ Atletico Colegiales gần đây
Phong độ Independiente Luque gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: Atletico Colegiales vs Independiente Luque
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque trước đây
-
18/06/2024Independiente Luque1 - 1Atletico Colegiales1 - 0D
-
22/07/2023Atletico Colegiales0 - 1Independiente Luque0 - 0L
-
15/04/2023Independiente Luque2 - 1Atletico Colegiales0 - 0L
-
24/08/2022Atletico Colegiales3 - 0Independiente Luque0 - 0W
-
18/05/2022Independiente Luque0 - 3Atletico Colegiales0 - 3W
-
05/07/2010Independiente Luque2 - 0Atletico Colegiales0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Colegiales vs Independiente Luque: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Colegiales (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Atletico Colegiales (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Colegiales thắng
Bại: là số trận Atletico Colegiales thua
Thắng: là số trận Atletico Colegiales thắng
Bại: là số trận Atletico Colegiales thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Colegiales và Independiente Luque trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 26 | 17 | 6 | 3 | 52 | 19 | 33 | 57 | H T H T H T |
2 | Atletico Tembetary | 26 | 17 | 4 | 5 | 40 | 20 | 20 | 55 | T T B T H T |
3 | Deportivo Carapegua | 26 | 14 | 6 | 6 | 36 | 23 | 13 | 48 | T T B B H T |
4 | Encarnacion FC | 26 | 12 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 41 | T B T B H B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 26 | 10 | 8 | 8 | 27 | 27 | 0 | 38 | H B T T H B |
6 | Deportivo Santani | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 29 | 1 | 37 | T T B T T T |
7 | Guairena | 26 | 9 | 9 | 8 | 25 | 21 | 4 | 36 | T B T B H B |
8 | 12 de Junio VH | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 28 | 3 | 35 | H T H T B H |
9 | Rubio nu | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T H B T H |
10 | resistencia SC | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 35 | B B T H H T |
11 | Martin Ledesma | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 29 | -6 | 32 | B T H B H B |
12 | Independiente Luque | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | B B H H T T |
13 | Club Fernando de la Mora | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 30 | B T B H B H |
14 | 3 De Febrero | 26 | 5 | 10 | 11 | 18 | 30 | -12 | 25 | H B H T H B |
15 | Sol de America Pastoreo | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B H T B |
16 | Atletico Colegiales | 26 | 2 | 4 | 20 | 26 | 56 | -30 | 10 | B B T B B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
21 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
22 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: