Đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau, 01h00 ngày 20/4
Kết quả UTC Cajamarca vs Atletico Grau
Đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
VĐQG Peru 2024: UTC Cajamarca vs Atletico Grau
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/4/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau trước đây
-
16/09/2023Atletico Grau4 - 2UTC Cajamarca1 - 1L
-
22/04/2023UTC Cajamarca1 - 1Atletico Grau0 - 0D
-
24/07/2022Atletico Grau3 - 1UTC Cajamarca1 - 1L
-
20/02/2022UTC Cajamarca0 - 0Atletico Grau0 - 0D
-
08/11/2020UTC Cajamarca0 - 0Atletico Grau0 - 0D
-
20/10/2020Atletico Grau0 - 0UTC Cajamarca0 - 0D
-
12/08/2019Atletico Grau2 - 2UTC Cajamarca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 6 | 0 | 4 | 2 |
Cúp QG Peru | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTC Cajamarca và Atletico Grau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Cristal | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 12 | 20 | 28 | T T B T T T |
2 | Universitario De Deportes | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T H T H T T |
3 | Alianza Lima | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 10 | 13 | 21 | B B B T T T |
4 | FBC Melgar | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Cienciano | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 14 | 3 | 20 | H H T B H T |
6 | Cusco FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 20 | H T B T T T |
7 | Comerciantes Unidos | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T T T B B |
8 | AD Tarma | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B T T H B |
9 | Atletico Grau | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B H T T H B |
10 | Sport Huancayo | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | -1 | 14 | B H B B B B |
11 | UTC Cajamarca | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 12 | B B B B H T |
12 | Alianza Atletico Sullana | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B H H B T |
13 | Sport Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 12 | -1 | 11 | B T B H H B |
14 | Univ.Cesar Vallejo | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | H B H H H T |
15 | Los Chankas | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 10 | T B B B H B |
16 | Deportivo Garcilaso | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 8 | B H T B H B |
17 | Carlos Manucci | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 8 | H T T B B B |
18 | Deportivo Union Comercio | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 6 | T H B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: