Đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos, 01h00 ngày 15/4
Kết quả Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos
Đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos
Phong độ Univ.Cesar Vallejo gần đây
Phong độ Comerciantes Unidos gần đây
VĐQG Peru 2024: Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos trước đây
-
14/05/2016Comerciantes Unidos3 - 1Univ.Cesar Vallejo3 - 1L
-
07/02/2016Univ.Cesar Vallejo1 - 1Comerciantes Unidos1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos
- Thống kê lịch sử đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Comerciantes Unidos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Univ.Cesar Vallejo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Univ.Cesar Vallejo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Univ.Cesar Vallejo thắng
Bại: là số trận Univ.Cesar Vallejo thua
Thắng: là số trận Univ.Cesar Vallejo thắng
Bại: là số trận Univ.Cesar Vallejo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Univ.Cesar Vallejo và Comerciantes Unidos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Cristal | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 10 | 19 | 25 | T T T B T T |
2 | Universitario De Deportes | 10 | 7 | 3 | 0 | 14 | 2 | 12 | 24 | H T H T H T |
3 | Cienciano | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 14 | 3 | 20 | H H T B H T |
4 | Alianza Lima | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 10 | 11 | 18 | T B B B T T |
5 | FBC Melgar | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | T H T T T H |
6 | Comerciantes Unidos | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 | B H T T T B |
7 | Cusco FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T B T T |
8 | AD Tarma | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B T T H |
9 | Atletico Grau | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B H T T H |
10 | Sport Huancayo | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | -1 | 14 | B H B B B B |
11 | Sport Boys | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B T B H H |
12 | Los Chankas | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | B T B B B H |
13 | UTC Cajamarca | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B B B B H |
14 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T B H H B |
15 | Deportivo Garcilaso | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | T B H T B H |
16 | Univ.Cesar Vallejo | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 | B H B H H H |
17 | Carlos Manucci | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 27 | -19 | 8 | B H T T B B |
18 | Deportivo Union Comercio | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 6 | B T H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: