Đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys, 01h00 ngày 28/9
Kết quả Deportivo Union Comercio vs Sport Boys
Đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys
Phong độ Deportivo Union Comercio gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
VĐQG Peru 2024: Deportivo Union Comercio vs Sport Boys
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys trước đây
-
28/04/2024Sport Boys0 - 0Deportivo Union Comercio0 - 0D
-
10/07/2023Deportivo Union Comercio0 - 1Sport Boys0 - 0L
-
07/02/2023Sport Boys2 - 1Deportivo Union Comercio0 - 0L
-
22/07/2019Deportivo Union Comercio1 - 1Sport Boys0 - 0D
-
24/02/2019Sport Boys0 - 1Deportivo Union Comercio0 - 1W
-
26/11/2018Deportivo Union Comercio4 - 2Sport Boys2 - 1W
-
26/08/2018Sport Boys2 - 4Deportivo Union Comercio0 - 2W
-
08/04/2018Deportivo Union Comercio1 - 1Sport Boys0 - 1D
-
18/02/2018Sport Boys1 - 0Deportivo Union Comercio0 - 0L
-
24/06/2021Deportivo Union Comercio0 - 0Sport Boys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 9 | 3 | 3 | 3 |
Peru Copa Bicentenario | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Union Comercio vs Sport Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Union Comercio (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Deportivo Union Comercio (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Union Comercio thắng
Bại: là số trận Deportivo Union Comercio thua
Thắng: là số trận Deportivo Union Comercio thắng
Bại: là số trận Deportivo Union Comercio thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Union Comercio và Sport Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: