Kết quả UTC Cajamarca vs Sport Huancayo, 03h15 ngày 03/11
Kết quả UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
Đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:15
-
UTC Cajamarca 2 11Sport Huancayo 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 17
-
UTC Cajamarca vs Sport Huancayo: Diễn biến chính
-
24'0-0Gutieri Tomelin
-
45'0-0Quina M.
-
74'0-1Ronal Huacca (Assist:Marcos Lliuya)
-
77'Flavio Gutierrez0-1
-
80'Cristian Ojeda0-1
-
83'0-1Maximo Rabines
-
88'0-1Gut
-
90'Tiago Cantoro0-1
-
90'Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori (Assist:Carlos Fernandez)1-1
-
90'Roberto Efrain Koichi Aparicio Card changed1-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs Sport Huancayo: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaSport Huancayo
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
319Số đường chuyền347
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
6Thử thách11
-
-
95Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs