Kết quả JaPS vs TPS Turku, 22h30 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 8

  • JaPS vs TPS Turku: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Umar Bala Mohammed
  • 11'
    0-1
    Riku Sjoroos
  • 18'
    Aleksi Ristola (Assist:Justus Holopainen) goal 
    1-1
  • 31'
    Hedi Khayat
    1-1
  • 48'
    Irfan Sadik (Assist:Ville Ahola) goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
    Aapo Boström
  • 67'
    Omar Jama
    2-1
  • 80'
    Altti Hellemaa
    2-1
  • 83'
    2-1
    Matias Niemela
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JaPS vs TPS Turku: Số liệu thống kê

  • JaPS
    TPS Turku
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 24 16 3 5 62 29 33 51 T H T B B T
2 Jaro 24 15 3 6 47 27 20 48 T B B T T T
3 JIPPO 24 13 4 7 38 23 15 43 B B B T T B
4 TPS Turku 24 11 6 7 34 25 9 39 H T H B B H
5 PK-35 Vantaa 24 7 8 9 26 31 -5 29 B T H T T H
6 SalPa 24 7 8 9 30 38 -8 29 H T T H B B
7 JaPS 24 7 8 9 35 44 -9 29 B B H T T T
8 SJK Akatemia 24 6 9 9 30 33 -3 27 T H H H B B
9 KaPa 24 4 7 13 35 54 -19 19 B B T B T H
10 MP MIKELI 24 3 6 15 20 53 -33 15 T T B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation