Kết quả Jaro vs KTP Kotka, 22h00 ngày 14/07
Kết quả Jaro vs KTP Kotka
Đối đầu Jaro vs KTP Kotka
Phong độ Jaro gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202422:00
-
Jaro 55KTP Kotka 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
0.87U 2.5
0.931
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jaro vs KTP Kotka
-
Sân vận động: Jakobstads Centralplan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 15
-
Jaro vs KTP Kotka: Diễn biến chính
-
6'Michael Olusoji Ogungbaro0-0
-
8'Edvin Crona (Assist:Severi Kahkonen)1-0
-
11'Sergei Eremenko (Assist:Jim Myrevik)2-0
-
25'Severi Kahkonen (Assist:Sergei Eremenko)3-0
-
33'Edvin Crona (Assist:Sami Sipola)4-0
-
46'Sergei Eremenko4-0
-
53'Niklas Vidjeskog4-0
-
58'Sergei Eremenko (Assist:Sergey Lazarev)5-0
-
65'Kareem Moses5-0
-
67'5-0Matias Lindfors
-
75'5-0Luc Landry Tabi Manga
-
86'5-1Anttoni Huttunen (Assist:Constantine Edlund)
-
88'5-2Luca Weckstrom
-
89'Sami Sipola5-2
-
90'5-2Leo Kyllonen
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jaro vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
-
JaroKTP Kotka
-
1Phạt góc1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
13Sút Phạt15
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
62Pha tấn công93
-
-
35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
7 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation