Kết quả JIPPO vs Jaro, 22h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 4

  • JIPPO vs Jaro: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Michael Olusoji Ogungbaro
  • 28'
    Nuutti Tykkylainen goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Adam Vidjeskog
  • 45'
    1-0
    Niklas Vidjeskog
  • 48'
    1-0
    Sergei Eremenko
  • 69'
    1-0
    Jim Myrevik
  • 79'
    Nuutti Tykkylainen
    1-0
  • 90'
    1-0
  • 90'
    Santeri Saarenkunnas
    1-0
  • 90'
    Niklas Haataja goal 
    2-0
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JIPPO vs Jaro: Số liệu thống kê

  • JIPPO
    Jaro
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 25 17 3 5 69 31 38 54 H T B B T T
2 Jaro 24 15 3 6 47 27 20 48 T B B T T T
3 JIPPO 24 13 4 7 38 23 15 43 B B B T T B
4 TPS Turku 25 11 6 8 36 28 8 39 T H B B H B
5 JaPS 25 8 8 9 38 46 -8 32 B H T T T T
6 PK-35 Vantaa 24 7 8 9 26 31 -5 29 B T H T T H
7 SalPa 24 7 8 9 30 38 -8 29 H T T H B B
8 SJK Akatemia 25 6 10 9 32 35 -3 28 H H H B B H
9 KaPa 25 4 7 14 37 61 -24 19 B T B T H B
10 MP MIKELI 25 3 7 15 22 55 -33 16 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation