Kết quả KTP Kotka vs KaPa, 22h30 ngày 27/05
Kết quả KTP Kotka vs KaPa
Đối đầu KTP Kotka vs KaPa
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ KaPa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202422:30
-
KTP Kotka 32KaPa 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.911
1.28X
5.802
7.80Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.91O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KTP Kotka vs KaPa
-
Sân vận động: Arto Tolsa Areena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 9
-
KTP Kotka vs KaPa: Diễn biến chính
-
11'Aleksi Tarvonen (Assist:Santeri Stenius)1-0
-
27'1-1Elias Kallio
-
29'1-1Miro Turunen
-
66'1-1Otto-Eemeli Niemelä
-
80'Aleksi Tanninen (Assist:Joni Makela)2-1
-
81'2-1Maximo Tolonen
-
81'Alen Harbas2-1
-
84'Matias Paavola2-1
-
89'2-1Otto-Eemeli Niemelä
-
89'Joni Makela2-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KTP Kotka vs KaPa: Số liệu thống kê
-
KTP KotkaKaPa
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
2Cứu thua7
-
-
170Pha tấn công110
-
-
108Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
7 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation