Kết quả KTP Kotka vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 19/08
Kết quả KTP Kotka vs SJK Akatemia
Đối đầu KTP Kotka vs SJK Akatemia
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202422:30
-
KTP Kotka 23SJK Akatemia 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.48X
4.402
4.80Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KTP Kotka vs SJK Akatemia
-
Sân vận động: Arto Tolsa Areena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 20
-
KTP Kotka vs SJK Akatemia: Diễn biến chính
-
1'0-0Nathaniel Tahmbi
-
18'Joni Makela0-0
-
26'0-1Nathaniel Tahmbi
-
38'0-1Lucas Kyllonen
-
40'Aleksi Tarvonen (Assist:Constantine Edlund)1-1
-
61'Aleksi Tarvonen (Assist:Mikko Sumusalo)2-1
-
72'2-1Denis Cukici
-
82'Luc Landry Tabi Manga3-1
-
90'3-2Eemeli Honkola
-
90'3-3Eemeli Honkola
-
90'Aleksi Tanninen3-3
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KTP Kotka vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê
-
KTP KotkaSJK Akatemia
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút20
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công93
-
-
74Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation