Kết quả KTP Kotka vs TPS Turku, 22h30 ngày 17/07
Kết quả KTP Kotka vs TPS Turku
Nhận định FC KTP vs Turun Palloseura, 22h30 ngày 17/7
Đối đầu KTP Kotka vs TPS Turku
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/07/202422:30
-
KTP Kotka 4 11TPS Turku 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.871
2.10X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KTP Kotka vs TPS Turku
-
Sân vận động: Arto Tolsa Areena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 16
-
KTP Kotka vs TPS Turku: Diễn biến chính
-
13'0-1Riku Sjoroos
-
17'0-2Riku Riski (Assist:Tuomas Pippola)
-
26'0-2Umar Bala Mohammed
-
31'0-2Joonas Lakkamaki
-
44'Omar Todua0-2
-
48'Matias Paavola (Assist:Luca Weckstrom)1-2
-
63'Omar Todua1-2
-
65'1-2Riku Sjoroos
-
79'1-2Tuomas Pippola
-
80'1-2Aaro Soiniemi
-
90'Valtteri Vesiaho1-2
-
90'Kwame Otu1-2
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KTP Kotka vs TPS Turku: Số liệu thống kê
-
KTP KotkaTPS Turku
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị5
-
-
0Cứu thua1
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation