Kết quả PK-35 Vantaa vs SalPa, 22h30 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 9

  • PK-35 Vantaa vs SalPa: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Maximus Mikael Tainio
  • 22'
    0-0
    Baba Haruna
  • 33'
    0-0
    Baba Haruna
  • 35'
    Eero Markkanen goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
    Julius Jarvinen
  • 66'
    1-0
    Thomas Agyiri
  • 90'
    1-0
    Jere Koponen
  • 90'
    Foday Manneh
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jordi Aluja
  • 90'
    1-1
    goal Olli Jakonen (Assist:Maximus Mikael Tainio)
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • PK-35 Vantaa vs SalPa: Số liệu thống kê

  • PK-35 Vantaa
    SalPa
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 25 17 3 5 69 31 38 54 H T B B T T
2 Jaro 24 15 3 6 47 27 20 48 T B B T T T
3 JIPPO 24 13 4 7 38 23 15 43 B B B T T B
4 TPS Turku 25 11 6 8 36 28 8 39 T H B B H B
5 JaPS 25 8 8 9 38 46 -8 32 B H T T T T
6 PK-35 Vantaa 24 7 8 9 26 31 -5 29 B T H T T H
7 SalPa 24 7 8 9 30 38 -8 29 H T T H B B
8 SJK Akatemia 25 6 10 9 32 35 -3 28 H H H B B H
9 KaPa 25 4 7 14 37 61 -24 19 B T B T H B
10 MP MIKELI 25 3 7 15 22 55 -33 16 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation