Kết quả SJK Akatemia vs Jaro, 20h00 ngày 14/09
Kết quả SJK Akatemia vs Jaro
Đối đầu SJK Akatemia vs Jaro
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ Jaro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:00
-
SJK Akatemia 12Jaro 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.02O 2.75
0.89U 2.75
0.971
2.88X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs Jaro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 23
-
SJK Akatemia vs Jaro: Diễn biến chính
-
9'Emmanuel Akansase (Assist:Gabriel Oksanen)1-0
-
29'1-1Alex Ramsay
-
50'1-1Guillermo Sotelo
-
66'1-2Michael Olusoji Ogungbaro
-
76'1-3Edvin Crona (Assist:Jim Myrevik)
-
79'Sayibu Yakubu1-3
-
84'Shehu S.1-3
-
85'1-3Jim Myrevik
-
90'Emmanuel Akansase (Assist:Nathaniel Tahmbi)2-3
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs Jaro: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaJaro
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
3Sút Phạt2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
77Pha tấn công77
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 23 | 15 | 3 | 5 | 57 | 27 | 30 | 48 | T T H T B B |
2 | Jaro | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 26 | 19 | 45 | H T B B T T |
3 | JIPPO | 23 | 13 | 4 | 6 | 37 | 21 | 16 | 43 | T B B B T T |
4 | TPS Turku | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 38 | B H T H B B |
5 | SalPa | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | H H T T H B |
6 | PK-35 Vantaa | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 28 | H B T H T T |
7 | SJK Akatemia | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 31 | -2 | 27 | T T H H H B |
8 | JaPS | 23 | 6 | 8 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H B B H T T |
9 | KaPa | 23 | 4 | 6 | 13 | 34 | 53 | -19 | 18 | B B B T B T |
10 | MP MIKELI | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 14 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation