Kết quả SJK Akatemia vs KaPa, 22h30 ngày 13/08
Kết quả SJK Akatemia vs KaPa
Đối đầu SJK Akatemia vs KaPa
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ KaPa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/08/202422:30
-
SJK Akatemia 12KaPa 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.04O 3.25
0.85U 3.25
1.011
1.28X
5.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.11O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs KaPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 19
-
SJK Akatemia vs KaPa: Diễn biến chính
-
20'Artur Atarah (Assist:Tobias Karkulowski)1-0
-
45'1-0Topi Pasi
-
54'Lucas Kyllonen1-0
-
62'1-0Aleksi Wahlman
-
68'Nathaniel Tahmbi2-0
-
79'2-0Niko Nurmi
-
79'2-0Lummepuro L.
-
90'2-0Mikael Pulkkinen
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs KaPa: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaKaPa
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút1
-
-
1Sút Phạt1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
84Pha tấn công84
-
-
54Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation