Kết quả SJK Akatemia vs KTP Kotka, 22h59 ngày 20/06
Kết quả SJK Akatemia vs KTP Kotka
Nhận định SJK Akatemia vs FC KTP, 23h00 ngày 20/6
Đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202422:59
-
SJK Akatemia 20KTP Kotka 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.01O 3
0.83U 3
0.971
3.00X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs KTP Kotka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 12
-
SJK Akatemia vs KTP Kotka: Diễn biến chính
-
36'0-0Enoch Banza
-
44'0-1Joni Makela (Assist:Anttoni Huttunen)
-
45'0-2Luca Weckstrom
-
73'Lucas Kyllonen0-2
-
77'0-3Omar Todua (Assist:Aleksi Tanninen)
-
81'Jore Nikkila0-3
-
90'0-3Omar Todua
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaKTP Kotka
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
2Sút Phạt3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
86Pha tấn công112
-
-
52Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation