Kết quả TPS Turku vs PK-35 Vantaa, 22h59 ngày 19/06
Kết quả TPS Turku vs PK-35 Vantaa
Đối đầu TPS Turku vs PK-35 Vantaa
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.55X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPS Turku vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 12
-
TPS Turku vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
-
14'Riku Sjoroos0-0
-
21'0-0Joonas Sundman
-
26'0-1
Samba Sillah
-
29'0-1Shunta Uchiyama
-
41'Albijon Muzaci1-1
-
45'Lasse Ikonen1-1
-
45'Jesper Karlsson1-1
-
58'1-1Frankline Okoye
-
83'Matias Niemela1-1
-
83'1-2
Eero Markkanen
-
90'1-2Tomi Kurvinen
-
90'Albijon Muzaci2-2
-
90'Tuomas Pippola2-2
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPS Turku vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
-
TPS TurkuPK-35 Vantaa
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
105Pha tấn công89
-
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation