Kết quả Jaro vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 7

  • Jaro vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính

  • 11'
    Sami Sipola
    0-0
  • 20'
    0-0
    Juta Nakanishi
  • 45'
    0-0
    Tuukka Andberg
  • 71'
    0-1
    goal Eero Markkanen
  • 81'
    Antonio Hotta (Assist:Sergei Eremenko) goal 
    1-1
  • 81'
    1-1
    Frankline Okoye
  • 86'
    Omoruyi N. (Assist:Sergei Eremenko) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Foday Manneh
  • 90'
    Kareem Moses
    2-1
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Jaro vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê

  • Jaro
    PK-35 Vantaa
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 25 17 3 5 69 31 38 54 H T B B T T
2 Jaro 25 16 3 6 48 27 21 51 B B T T T T
3 JIPPO 25 14 4 7 41 23 18 46 B B T T B T
4 TPS Turku 25 11 6 8 36 28 8 39 T H B B H B
5 JaPS 25 8 8 9 38 46 -8 32 B H T T T T
6 PK-35 Vantaa 25 7 8 10 26 32 -6 29 T H T T H B
7 SalPa 25 7 8 10 30 41 -11 29 T T H B B B
8 SJK Akatemia 25 6 10 9 32 35 -3 28 H H H B B H
9 KaPa 25 4 7 14 37 61 -24 19 B T B T H B
10 MP MIKELI 25 3 7 15 22 55 -33 16 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation