Kết quả Jaro vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 19/05
Kết quả Jaro vs PK-35 Vantaa
Đối đầu Jaro vs PK-35 Vantaa
Phong độ Jaro gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:30
-
Jaro 22PK-35 Vantaa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.93O 2.75
0.88U 2.75
0.921
1.50X
3.752
5.25Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jaro vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động: Jakobstads Centralplan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 7
-
Jaro vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
-
11'Sami Sipola0-0
-
20'0-0Juta Nakanishi
-
45'0-0Tuukka Andberg
-
71'0-1Eero Markkanen
-
81'Antonio Hotta (Assist:Sergei Eremenko)1-1
-
81'1-1Frankline Okoye
-
86'Omoruyi N. (Assist:Sergei Eremenko)2-1
-
90'2-1Foday Manneh
-
90'Kareem Moses2-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jaro vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
-
JaroPK-35 Vantaa
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
1Cứu thua5
-
-
76Pha tấn công62
-
-
32Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 25 | 16 | 3 | 6 | 48 | 27 | 21 | 51 | B B T T T T |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation