Kết quả PK-35 Vantaa vs JaPS, 22h30 ngày 11/06
Kết quả PK-35 Vantaa vs JaPS
Đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Phong độ JaPS gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/06/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.61X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK-35 Vantaa vs JaPS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 11
-
PK-35 Vantaa vs JaPS: Diễn biến chính
-
26'0-1
Tino Palmasto (Assist:Herkko Kuosa)
-
35'Tiquinho0-1
-
37'Juta Nakanishi0-1
-
47'Samba Sillah (Assist:Liam Lokake)1-1
-
51'1-1Amos Ramstrom
-
51'Eero Markkanen2-1
-
54'Tuukka Andberg2-1
-
67'Mustafa Beyai3-1
-
70'Shunta Uchiyama4-1
-
83'Jasper Pikkuhookana4-1
-
90'Xhevdet Gela4-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK-35 Vantaa vs JaPS: Số liệu thống kê
-
PK-35 VantaaJaPS
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
3Cứu thua3
-
-
133Pha tấn công117
-
-
78Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 13 | 11 | 1 | 1 | 33 | 9 | 24 | 34 | T T H T T T |
2 | Jaro | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T H B H T T |
3 | TPS Turku | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 26 | B T T T H T |
4 | JIPPO | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | T H B B H B |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | SalPa | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H H H H B T |
7 | PK-35 Vantaa | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H T T H B |
8 | SJK Akatemia | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | H H H H B B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 13 | 0 | 4 | 9 | 3 | 28 | -25 | 4 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation