Kết quả VIFK vs Klubi 04 Helsinki, 21h00 ngày 18/05
Kết quả VIFK vs Klubi 04 Helsinki
Đối đầu VIFK vs Klubi 04 Helsinki
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202421:00
-
VIFK 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.76O 3
0.98U 3
0.881
4.50X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VIFK vs Klubi 04 Helsinki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 6
-
VIFK vs Klubi 04 Helsinki: Diễn biến chính
-
16'Viktor Stromback0-0
-
65'Aleksi Pahkasalo0-0
-
65'0-0Andreas Vaher
-
68'0-1Niilo Kujasalo
-
73'0-2Matias Ritari
-
76'0-3Art Berisha
-
81'0-4Art Berisha
-
89'0-5Art Berisha
-
90'Lubunga Etoka0-5
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
VIFK vs Klubi 04 Helsinki: Số liệu thống kê
-
VIFKKlubi 04 Helsinki
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
82Pha tấn công116
-
-
31Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 5 | 22 | 27 | T T H T T T |
2 | Atlantis | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | H H T B T T |
3 | KPV | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | OLS Oulu | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T B H T T |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H T T H B T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | Jazz Pori | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 16 | T T B H T B |
8 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H B T T B |
9 | EPS Espoo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B T H B B |
12 | FC Vaajakoski | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B B B B B |