Kết quả Honka Akatemia vs EPS Espoo, 19h00 ngày 16/09
Kết quả Honka Akatemia vs EPS Espoo
Đối đầu Honka Akatemia vs EPS Espoo
Phong độ Honka Akatemia gần đây
Phong độ EPS Espoo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/09/202319:00
-
Honka Akatemia 20EPS Espoo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 3.5
1.01U 3.5
0.791
2.25X
4.002
2.40Hiệp 1+0
0.65-0
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Akatemia vs EPS Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2023 » vòng 19
-
Honka Akatemia vs EPS Espoo: Diễn biến chính
-
37'Jesse Nikki0-0
-
49'0-1(OW)
-
71'0-1Salavuo V.
-
81'Peltola A.0-1
-
86'0-1Ruusu A.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Akatemia vs EPS Espoo: Số liệu thống kê
-
Honka AkatemiaEPS Espoo
-
7Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
77Pha tấn công78
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |