Kết quả Honka Espoo vs TPV Tampere, 20h00 ngày 25/05
Kết quả Honka Espoo vs TPV Tampere
Đối đầu Honka Espoo vs TPV Tampere
Phong độ Honka Espoo gần đây
Phong độ TPV Tampere gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202420:00
-
Honka Espoo 20TPV Tampere 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.82O 3
0.81U 3
0.971
2.15X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Honka Espoo vs TPV Tampere
-
Sân vận động: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2024 » vòng 9
-
Honka Espoo vs TPV Tampere: Diễn biến chính
-
26'0-0Mohamed Koroma
-
43'Leon Vesterbacka0-0
-
58'0-1Antti Kujala
-
61'0-2Antti Kujala
-
61'Tuomas Vaananen0-2
-
70'0-3Emenike Uchenna Mbachu
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Honka Espoo vs TPV Tampere: Số liệu thống kê
-
Honka EspooTPV Tampere
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
94Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 5 | 22 | 27 | T T H T T T |
2 | Atlantis | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | H H T B T T |
3 | KPV | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | OLS Oulu | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T B H T T |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H T T H B T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | Jazz Pori | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 16 | T T B H T B |
8 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H B T T B |
9 | EPS Espoo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B T H B B |
12 | FC Vaajakoski | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B B B B B |