Kết quả Ilves Tampere II vs Honka Akatemia, 22h00 ngày 23/09
Kết quả Ilves Tampere II vs Honka Akatemia
Đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Akatemia
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Phong độ Honka Akatemia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/09/202322:00
-
Honka Akatemia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.85O 3.5
0.84U 3.5
0.961
3.50X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ilves Tampere II vs Honka Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2023 » vòng 20
-
Ilves Tampere II vs Honka Akatemia: Diễn biến chính
-
48'0-1Aapo Venermo
-
90'0-2Tanninen A.
-
90'0-2Huhtamaki U.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Ilves Tampere II vs Honka Akatemia: Số liệu thống kê
-
Ilves Tampere IIHonka Akatemia
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
62Pha tấn công84
-
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |