Đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu, 20h00 ngày 18/8
Kết quả Gnistan Helsinki vs AC Oulu
Đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
Phong độ AC Oulu gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: Gnistan Helsinki vs AC Oulu
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu trước đây
-
11/05/2024AC Oulu1 - 1Gnistan Helsinki1 - 1D
-
17/10/2020Gnistan Helsinki1 - 2AC Oulu0 - 1L
-
27/06/2020AC Oulu2 - 0Gnistan Helsinki1 - 0L
-
19/08/2017AC Oulu1 - 2Gnistan Helsinki0 - 2W
-
27/06/2017Gnistan Helsinki2 - 4AC Oulu1 - 3L
-
29/04/2017AC Oulu1 - 0Gnistan Helsinki1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu
- Thống kê lịch sử đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gnistan Helsinki vs AC Oulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gnistan Helsinki (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Gnistan Helsinki (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gnistan Helsinki thắng
Bại: là số trận Gnistan Helsinki thua
Thắng: là số trận Gnistan Helsinki thắng
Bại: là số trận Gnistan Helsinki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gnistan Helsinki và AC Oulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 38 | B T T T T H |
2 | Ilves Tampere | 19 | 10 | 5 | 4 | 39 | 23 | 16 | 35 | H T B T T T |
3 | SJK Seinajoen | 20 | 10 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 35 | T T H B T B |
4 | HJK Helsinki | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 34 | T T B T T B |
5 | FC Haka | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 31 | T T B B T H |
6 | Inter Turku | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 27 | 9 | 28 | T T H T B T |
7 | Vaasa VPS | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 31 | -1 | 28 | B B B T B B |
8 | AC Oulu | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | B T T B B T |
9 | Gnistan Helsinki | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | H B B H T T |
10 | Lahti | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 37 | -12 | 16 | B B B H T T |
11 | IFK Mariehamn | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 32 | -15 | 16 | B B B B B B |
12 | Ekenas IF Fotboll | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: