Đối đầu KuPs vs AC Oulu, 21h00 ngày 08/6
VĐQG Phần Lan 2024: KuPs vs AC Oulu
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs vs AC Oulu trước đây
-
24/02/2024KuPs3 - 1AC Oulu2 - 1W
-
04/02/2023KuPs0 - 1AC Oulu0 - 0L
-
23/02/2022AC Oulu0 - 3KuPs0 - 2W
-
19/01/2024KuPs5 - 2AC Oulu4 - 0W
-
16/12/2023KuPs5 - 0AC Oulu5 - 0W
-
07/06/2023KuPs1 - 0AC Oulu1 - 0W
-
09/05/2023AC Oulu0 - 2KuPs0 - 0W
-
22/06/2022KuPs2 - 1AC Oulu0 - 1W
-
17/05/2022AC Oulu0 - 3KuPs0 - 1W
-
30/06/2021KuPs2 - 0AC Oulu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KuPs vs AC Oulu
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs AC Oulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs AC Oulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs AC Oulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 1 |
KuPs (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs và AC Oulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T H T T T |
2 | Vaasa VPS | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | T B T B T T |
3 | SJK Seinajoen | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H B T T B |
4 | Ilves Tampere | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 17 | T T T T H B |
5 | HJK Helsinki | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T B T H B |
6 | FC Haka | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | H T T B T B |
7 | IFK Mariehamn | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B T B H H T |
8 | Gnistan Helsinki | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 12 | B H H B H T |
9 | Inter Turku | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 8 | B B B B B T |
10 | AC Oulu | 9 | 1 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 7 | B B H H B T |
11 | Lahti | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B T H B B |
12 | Ekenas IF Fotboll | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 3 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: