Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II, 22h30 ngày 19/7
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Atlantis II
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: PEPO Lappeenranta vs Atlantis II
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II trước đây
-
18/05/2024Atlantis II4 - 2PEPO Lappeenranta4 - 1L
-
13/08/2023PEPO Lappeenranta1 - 0Atlantis II1 - 0W
-
24/05/2023Atlantis II2 - 2PEPO Lappeenranta1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Atlantis II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEPO Lappeenranta (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
PEPO Lappeenranta (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEPO Lappeenranta và Atlantis II trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 15 | 11 | 4 | 0 | 38 | 8 | 30 | 37 | T T T H T T |
2 | KPV | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 20 | 11 | 34 | H H T T T T |
3 | Atlantis | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 10 | 13 | 29 | B T T B H H |
4 | OLS Oulu | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T B H H B |
5 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 24 | 0 | 21 | T H H T H H |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 21 | H B T T B H |
7 | Jazz Pori | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 33 | -4 | 19 | H T B B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T T B T H B |
9 | EPS Espoo | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B T H |
10 | PK Keski Uusimaa | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 34 | -9 | 15 | H T H T T B |
11 | VIFK | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H B H |
12 | FC Vaajakoski | 15 | 1 | 2 | 12 | 19 | 40 | -21 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: