Đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat, 20h00 ngày 15/6
Kết quả Poxyt vs FC Ilves-Kissat
Đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat
Phong độ Poxyt gần đây
Phong độ FC Ilves-Kissat gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Poxyt vs FC Ilves-Kissat
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat trước đây
-
20/04/2024FC Ilves-Kissat3 - 1Poxyt2 - 0L
-
29/07/2023Poxyt2 - 4FC Ilves-Kissat2 - 3L
-
12/05/2023FC Ilves-Kissat3 - 2Poxyt1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat
- Thống kê lịch sử đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Poxyt vs FC Ilves-Kissat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Poxyt (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Poxyt (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Poxyt thắng
Bại: là số trận Poxyt thua
Thắng: là số trận Poxyt thắng
Bại: là số trận Poxyt thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Poxyt và FC Ilves-Kissat trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 24 | T H H T B T |
3 | KPV | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H T B H H |
4 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
5 | Jazz Pori | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 26 | -2 | 16 | B T T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
7 | RoPS Rovaniemi | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 14 | T B H B T T |
8 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H T T H B |
9 | EPS Espoo | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T H B B H |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 6 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 28 | -15 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: