Đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK, 22h59 ngày 09/8
Kết quả FC Vaajakoski vs VIFK
Đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ VIFK gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: FC Vaajakoski vs VIFK
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK trước đây
-
26/05/2024VIFK2 - 1FC Vaajakoski1 - 1L
-
16/09/2023VIFK1 - 1FC Vaajakoski0 - 0D
-
01/07/2023FC Vaajakoski2 - 1VIFK1 - 0W
-
10/09/2022VIFK0 - 1FC Vaajakoski0 - 0W
-
21/06/2022FC Vaajakoski1 - 1VIFK0 - 0D
-
16/10/2021FC Vaajakoski1 - 0VIFK0 - 0W
-
01/07/2021VIFK1 - 2FC Vaajakoski0 - 1W
-
07/11/2020VIFK4 - 1FC Vaajakoski1 - 0L
-
21/09/2019FC Vaajakoski5 - 0VIFK5 - 0W
-
04/05/2019VIFK3 - 1FC Vaajakoski1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vaajakoski vs VIFK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vaajakoski (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Vaajakoski (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
Thắng: là số trận FC Vaajakoski thắng
Bại: là số trận FC Vaajakoski thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vaajakoski và VIFK trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 18 | 13 | 4 | 1 | 51 | 13 | 38 | 43 | H T T B T T |
2 | KPV | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 23 | 12 | 40 | T T T B T T |
3 | Atlantis | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 15 | 12 | 32 | B H H B T B |
4 | OLS Oulu | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | H H B T B T |
5 | PK Keski Uusimaa | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 37 | -4 | 24 | T T B T T T |
6 | Jyvaskyla JK | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 32 | -5 | 24 | T H H T B B |
7 | EPS Espoo | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 23 | B T H T H T |
8 | Jazz Pori | 18 | 7 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 23 | B B T B H T |
9 | RoPS Rovaniemi | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 21 | T H B T B B |
10 | KuPS (Youth) | 18 | 6 | 3 | 9 | 28 | 34 | -6 | 21 | T B H B B B |
11 | VIFK | 18 | 2 | 5 | 11 | 19 | 44 | -25 | 11 | H B H T B B |
12 | FC Vaajakoski | 18 | 2 | 2 | 14 | 23 | 48 | -25 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật: