Đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen
Phong độ Futura Porvoo gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen trước đây
-
27/02/2022Futura Porvoo2 - 3GrIFK Kauniainen1 - 0L
-
24/07/2011Futura Porvoo3 - 1GrIFK Kauniainen2 - 0W
-
08/05/2011GrIFK Kauniainen1 - 0Futura Porvoo1 - 0L
-
09/08/2009GrIFK Kauniainen1 - 1Futura Porvoo0 - 1D
-
31/05/2009Futura Porvoo2 - 3GrIFK Kauniainen2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen
- Thống kê lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs GrIFK Kauniainen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Futura Porvoo (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Futura Porvoo (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Futura Porvoo thắng
Bại: là số trận Futura Porvoo thua
Thắng: là số trận Futura Porvoo thắng
Bại: là số trận Futura Porvoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Futura Porvoo và GrIFK Kauniainen trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jyvaskyla JK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Klubi 04 Helsinki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
3 | KPV | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
4 | Atlantis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Jazz Pori | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 6 | B T T |
6 | OLS Oulu | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
7 | EPS Espoo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
8 | KuPS (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B |
9 | FC Vaajakoski | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T |
10 | RoPS Rovaniemi | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
11 | VIFK | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
12 | PK Keski Uusimaa | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật: