Đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft, 20h00 ngày 13/7
Kết quả GBK Kokkola vs Narpes Kraft
Đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: GBK Kokkola vs Narpes Kraft
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft trước đây
-
12/05/2024Narpes Kraft0 - 2GBK Kokkola0 - 1W
-
25/08/2023GBK Kokkola2 - 2Narpes Kraft2 - 0D
-
04/06/2023Narpes Kraft3 - 0GBK Kokkola1 - 0L
-
26/08/2022GBK Kokkola4 - 0Narpes Kraft2 - 0W
-
12/06/2022Narpes Kraft1 - 1GBK Kokkola1 - 1D
-
12/09/2021GBK Kokkola2 - 4Narpes Kraft2 - 1L
-
20/06/2021Narpes Kraft3 - 0GBK Kokkola2 - 0L
-
02/09/2018Narpes Kraft0 - 3GBK Kokkola0 - 0W
-
16/06/2018GBK Kokkola3 - 1Narpes Kraft1 - 0W
-
17/09/2017Narpes Kraft0 - 2GBK Kokkola0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GBK Kokkola (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
GBK Kokkola (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GBK Kokkola thắng
Bại: là số trận GBK Kokkola thua
Thắng: là số trận GBK Kokkola thắng
Bại: là số trận GBK Kokkola thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GBK Kokkola và Narpes Kraft trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 10 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 34 | T T T T H T |
2 | KPV | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 16 | 10 | 31 | B H H T T T |
3 | Atlantis | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B T T B H |
4 | OLS Oulu | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 25 | H T T B H H |
5 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 21 | H B T T B H |
6 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | H T H H T H |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | B T T B T H |
8 | Jazz Pori | 14 | 5 | 1 | 8 | 26 | 32 | -6 | 16 | B H T B B B |
9 | EPS Espoo | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B H B B T |
10 | PK Keski Uusimaa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H T H T T |
11 | VIFK | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 32 | -20 | 7 | H B B B H B |
12 | FC Vaajakoski | 15 | 1 | 2 | 12 | 19 | 40 | -21 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: