Đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki, 19h00 ngày 15/2
Kết quả Inter Turku vs Gnistan Helsinki
Đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki
Phong độ Inter Turku gần đây
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
Cúp Liên Đoàn Phần Lan 2025: Inter Turku vs Gnistan Helsinki
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki trước đây
-
19/10/2024Inter Turku3 - 2Gnistan Helsinki2 - 0W
-
22/07/2024Inter Turku2 - 2Gnistan Helsinki1 - 1D
-
06/04/2024Gnistan Helsinki2 - 1Inter Turku2 - 1L
-
07/02/2024Inter Turku1 - 2Gnistan Helsinki1 - 1L
-
25/03/2023Inter Turku4 - 0Gnistan Helsinki3 - 0W
-
25/03/2022Inter Turku0 - 0Gnistan Helsinki0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Turku vs Gnistan Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter Turku (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Inter Turku (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inter Turku thắng
Bại: là số trận Inter Turku thua
Thắng: là số trận Inter Turku thắng
Bại: là số trận Inter Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inter Turku và Gnistan Helsinki trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Phần Lan 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan Helsinki | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
2 | HJK Helsinki | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
3 | Inter Turku | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
4 | FC Haka | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
5 | KTP Kotka | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
6 | IFK Mariehamn | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Cập nhật: