Đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki, 22h30 ngày 26/5
Kết quả IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki
Đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki trước đây
-
01/03/2024IFK Mariehamn0 - 0Gnistan Helsinki0 - 0D
-
29/10/2023IFK Mariehamn3 - 0Gnistan Helsinki1 - 0W
-
25/10/2023Gnistan Helsinki0 - 0IFK Mariehamn0 - 0D
-
13/03/2020Gnistan Helsinki2 - 3IFK Mariehamn2 - 1W
-
25/04/2012Gnistan Helsinki1 - 4IFK Mariehamn1 - 2W
-
26/05/2010Gnistan Helsinki0 - 3IFK Mariehamn0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Gnistan Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Mariehamn (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
IFK Mariehamn (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Mariehamn thắng
Bại: là số trận IFK Mariehamn thua
Thắng: là số trận IFK Mariehamn thắng
Bại: là số trận IFK Mariehamn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Mariehamn và Gnistan Helsinki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ilves Tampere | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 17 | T T T T T H |
2 | KuPs | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T H T H T |
3 | HJK Helsinki | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H H T B T H |
4 | Vaasa VPS | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | T T T B T B |
5 | SJK Seinajoen | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | T H T H B T |
6 | FC Haka | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 14 | H H T T B T |
7 | IFK Mariehamn | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H B B T B H |
8 | Gnistan Helsinki | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 8 | B B B H H B |
9 | Lahti | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B T H |
10 | Inter Turku | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 5 | H T B B B B |
11 | AC Oulu | 8 | 0 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 4 | H B B H H B |
12 | Ekenas IF Fotboll | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 3 | B H B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: